Có 1 kết quả:
偶然 ǒu rán ㄛㄨˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngẫu nhiên, tình cờ
Từ điển Trung-Anh
(1) incidentally
(2) occasional
(3) occasionally
(4) by chance
(5) randomly
(2) occasional
(3) occasionally
(4) by chance
(5) randomly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0